Có 1 kết quả:
化工 huà gōng ㄏㄨㄚˋ ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chemical industry, abbr. of 化學工業|化学工业[hua4 xue2 gong1 ye4]
(2) chemical engineering, abbr. of 化學工程|化学工程[hua4 xue2 gong1 cheng2]
(2) chemical engineering, abbr. of 化學工程|化学工程[hua4 xue2 gong1 cheng2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0